THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY CẮT DÂY – GE43S
WIRE CUT EDM ACCUTEX GE43S MÁY CẮT DÂY ACCUTEX GE43S | ||
SPECCIFICATIONS Đặc điểm kỹ thuật | UNIT Đơn vị | PARAMETER Thông số |
Max. workpiece dimensions WxDxH Kích thước phôi tối đa | mm | 830 x 600 x 215 |
Max. workpiece weight Trọng lượng phôi tối đa | kg | 400 |
Axis travel range X ,Y, Z Hành trình trục X, Y, Z | mm | 400 x 300 x 220 |
Automatic wire feeding device Hệ thống xỏ dây tự động | Optional Tùy chọn thêm | |
Axis travel U x V Hành trình trục U x V | mm | 60 x 60 |
Max.taper angle Góc độ cắt tối đa | ±15˚/ H=80mm | |
Dimensions machine WxDxH Kích thước máy | mm | 2200 x 2400 x 1990 |
Weight machine Trọng lượng máy | kg | 2770 |
Wire diameter Đường kính dây cắt | mm | 0.1-0.3 standard 0.2 0.1-0.3 tiêu chuẩn 0.2 |
Control device Hệ điều hành | Window CE | |
Data input Dữ liệu đầu vào | Keyboard, Mouse, RS 232, USB, Ethernet, FTP | |
Display Màn hình | inch | 15 |
Axes controlled Trục điều khiển | Trục | 5 |
Least input increnment Giá trị bé nhất nhập vào | mm | 0.0001 |
Program memory capacity Dung lượng bộ nhớ | Gb | 1 |
Input power source Nguồn vào | 3-phase 200/220V ±5%, 50/60Hz | |
Tank capacity Dung tích bể lọc | 708L | |
STANDARD FUNCTIONS AND ACCESSORIES | ||
Upper/lower Flushing Nozzle | Nắp chụp trên dưới | |
Diamond guide | Dẫn hướng kim cương | |
Conductor plate | Điện cực | |
Diamond guide remove jig | Dưỡng căn chỉnh trục U, V | |
Brass wire | Dây đồng | |
Tool kit | Bộ đồ nghề chuyên dụng | |
Ion resin tank | Hạt trao đổi Ion | |
Paper Filter | Lọc nước | |
SD master | Thẻ nhớ |
QFhwyHYpxjtoq –
oywUPLMOGApEejF