QUY CÁCH LỌC NƯỚC MÁY CẮT DÂY EDM Filler Wire EDM ODxIDxH | HÃNG MÁY | ỨNG DỤNG CHO MODEL MÁY | |
260 x 29 x 340
| Máy cắt dây HITACHI | H-cut 304 | |
Máy cắt dây MITSUBISHI | N Series, DWC70N, DWC90N, DWC90PN | ||
Máy cắt dây SODICK | DWC110N, DWC200N | ||
K-series | |||
300 x 29 x 500 | Máy cắt dây MITSUBISHI | DWC(70,90,90P,110,200,400)F&G&H&HA | |
DWC(90,110)PH, DWC(90,110,200)U | |||
Máy cắt dây BROTHER | DWC(90C1,90C2), DWC(110C1, 110C2) | ||
260 x 37 x 280 | Máy cắt dây SODICK | A350, A350S, A350W, A350SS, A500, A500W | |
Alter’87.7, AW(330, 453)500W | |||
‘87.7 AP(200, 300, 330, 450, 550) | |||
‘87.7 EPOC(300, 500, 600, 800,1100) | |||
260 x 46 x 280 | Máy cắt dây MAKINO | EC(3025, 3040, 3141, 7050, 3141S, 108), EA3040 | |
340 x 46 x 300 | Máy cắt dây FANUC | CUTMATE W0, W1, W2, W3, α-0A ,1A, 0B,1B | |
α-0C ,1C, 0iC, 1iC, 1iA | |||
Máy cắt dây SODICK | A(300, 320, 350, 500, 600, 750), A350W, A500W | ||
A500WP, A530D, A600W, A600WP, A750W, BF280 | |||
340×300 van 20 | Máy cắt dây MITSUBISHI | CX Series CX10,CX20,CX2. FX Series FX10,FX20,FX30. | |
FX-K Series, QA, RA, FA, PA | |||
Máy cắt dây MAKINO | EC-32,EC-64,ECQ-53,U-53,U-32, | ||
U-53K,U-32K,SP43,SP-64 | |||
U32i,U52i,U86,UP32i,UP53i,EU64, | |||
UPH-1,UPH-2,UH-2,UPJ-2 | |||
Máy cắt dây HITACHI | CUT203F2,203R,203Y,254,254RS,254RH, | ||
254Y,355,355R,355RS | |||
355RH,355Y,203M20,203Q20 | |||
Máy cắt dây SEIBU | EW-A5,A5S,C3,C3S,C5S,M350S,M500S, | ||
M750S,EWP-B3S3, M35B, M50B, M75B | |||
340x46x300 | Máy cắt dây MITSUBISHI | CX Series CX10,CX20,CX2. FX Series FX10,FX20,FX30. | |
FX-K Series, QA, RA, FA, PA | |||
Máy cắt dây MAKINO | EC-32,EC-64,ECQ-53,U-53,U-32, | ||
U-53K,U-32K,SP43,SP-64 | |||
U32i,U52i,U86,UP32i,UP53i,EU64, | |||
UPH-1,UPH-2,UH-2,UPJ-2 | |||
Máy cắt dây HITACHI | CUT203F2,203R,203Y,254,254RS,254RH, | ||
254Y,355,355R,355RS | |||
355RH,355Y,203M20,203Q20 | |||
Máy cắt dây SEIBU | EW-A5,A5S,C3,C3S,C5S,M350S,M500S, | ||
M750S,EWP-B3S3 | |||
340 x 25 x 450 | Máy cắt dây CHARMILLES | ROBOFIL(240CC,440CC,640CC,240SL, | |
SS0SL,2050TW,6050TW) | |||
340 x 46 x 450 | Máy cắt dây JAPAX | JL(20, 35, 55) | |
Máy cắt dây FANUC | Model(O,P,Q,R,S,T,V),Tapecut(W0, W1, W2, W3) | ||
Tapecut(W4), Cutmate, Cut α-0A | |||
Máy cắt dây SODICK | ‘91.11 A Series, AA Series, A300W, A320D, A350 | ||
A(350, A500, 530, 600, 750, 1000)D/S/W, BF Series | |||
300 x 59 x 500 | Máy cắt dây HITACHI | H-Cut 203M, 203Q, 205, 3HP | |
Q-series, H-Cut (3Q, 4Q, 5Q, 6Q, 8Q) | |||
Máy cắt dây MITSUBISHI | DWC(90B, 90SB, 90Z, 90SZ, 90SZ-P,110Z,110SZ) | ||
DWC(110A, 110SA, 110PA) | |||
Máy cắt dây SEIBU | A Series EW(A5, A5S, A7S, C3), EWP-B3S | ||
K2 Series EW(300, 450, 600, 700, 1000) |
LỌC NƯỚC MÁY CẮT DÂY
Mã hàng Lõi lọc
Giá liên hệ
Giá liên hệ
Mô tả sản phẩm
Lọc nước máy cắt dây tên tiếng anh Filter giúp đảm bảo độ sạch của nước nhằm tối ưu hóa quá trình gia công cắt dây để đạt độ bóng và độ chính xác.
Vietphatmachines cung cấp cho quý công ty lọc nước EDM của các hãng máy cắt dây: CHARMILLES, CHMER, AGIE, JAPAX, SODICK, MAKINO, HITACHI, SEIBU, MISHUBISHI, ACCUTEX, EXCETEK
Hàng luôn tồn kho sẵn cho quý công ty
Liên hệ: Mr Hải 0357 671 616
Be the first to review “LỌC NƯỚC MÁY CẮT DÂY”
You must be logged in to post a review.
BÌNH LUẬN
There are no reviews yet.