So sánh thông số kỹ thuật Model máy cắt dây Seibu “Mới-Cũ”

Hãng sản xuất Seibu-“cha đẻ” của ngành công nghiệp sản xuất máy cắt dây CNC đầu tiên trên thế giới cho ra đời model máy M-HP Series mới. Seibu luôn tập trung nghiên cứu ứng dụng công nghệ tiên tiến vào việc cải thiện các chức năng của máy cắt dây.

Một số cải tiến mới

Trong những năm gần đây Seibu phát triển mẫu M25LP, MEX15, và SuperMM80B nhằm đáp ứng nhu cầu về gia công khuôn lớn hơn và chính xác cao hơn.

Series MM-B được nâng cấp lên thành series Ultra MMB cho model mới. Hai model chính xác cao và cực kỳ chính xác đã được cung cấp cho khách hàng.

Thay đổi hành trình

Trục Y được kéo dài thêm 50mm giúp mở rộng phạm vi cắt. Ví dụ, có thể cắt được đường tròn Φ 350mm hoặc hơn Việc này là không thể trên model M50B.

Thay đổi cấu trúc bàn làm việc

Tất cả các model được trang bị bàn làm việc 4 khối vuông kết nối. Hành trình trục Z vẫn giữ nguyên trên model mới, ngay cả hình dạng. Dòng siêu chính xác Ultra-precision MM**UP được trang bị bàn làm việc cách điện như trước đây.

Phát triển bề mặt cắt

Chất lượng bề mặt cắt vẫn như cũ mà không cần tới bàn làm việc cách điện
(Standard INS 4 lần cắt, SF Cut INS 5,6,7 lần cắt)

Cải tiến cấu trúc máy

Để tăng tính ổn định và chính xác hơn dòng MB, Seibu đã xem xét cấu trúc máy và cải tiến.

Hệ thống căng dây

Hệ thống lực căng đôi trên MM-B và Ultra MMB được trang bị cho tất cả model MM**UP. Được trang bị thêm con lăn tiêu chuẩn giúp tăng cường độ căng dây cho chi tiết yêu cầu rất cao.

Thiết bị lọc

Thiết bị lọc trên UltraMM**B là tiêu chuẩn cho tất cả các máy. Lọc không ngập trong nước mà nằm ở phía trên

So sánh thông số kỹ thuật giữa Model máy cắt dây Seibu “Mới-Cũ”

Thông số kỹ thuật máy cắt dây SeibuM35BM35HP MM35B MM35UP
Kích thước phôi tối đa
W×D×H [mm]
600×550×220 700×630×220 600×550×190 700×630×220
Trọng lượng phôi tối đa[kg]350350350350
Hành trình
X×Y×Z [mm]
350×250×230350×250×230350×250×200350×300×230
Đường kính dây[mm]Φ0.1Φ0.3
(Φ0.07 : Option)
Φ0.1Φ0.3
(Φ0.07 : Option)
Φ0.07Φ0.3
(Φ0.05 : Option)
Φ0.07Φ0.3
(Φ0.05 : Option)
Hành trình U×V [mm]±60x±60±60x±60±60x±60±60x±60
Độ côn tối đa±10°/Thickness220
(±45°/Thick.40:Option)
±10°/Thickness220
(±45°/Thick.40:Option)
±10°/Thickness190
(±45°/Thick.40:Option)
±10°/Thickness220
(±45°/Thick.40:Option)
Kích thước máy
W×D×H [mm]
1,370×1,785×1,975 1,530×2,060×1,955 1,370×1,785×1,975 1,530×2,060×1,955
Kích thước máy
W×D×H [mm]
2,040×2,546×1,990 2,125×2,810×2,020 2,040×2,546×1,990 2,125×2,810×2,020
Chiều cao mặt bàn[mm]9351,035 935 1,035
Trọng lượng máy [kg]2,9002,9002,9002,900
Ghi chú3 sided table4 sided table4 sided Insulated Table4 sided Insulated Table

Liên hệ với chúng tôi ngay để được tư vấn miễn phí:

Hotline: 0357 671 616; Email: sales@vietphat-group.com

 

0357 671 616