Offset máy cắt dây là một trong những yếu tố quan quyết định đến mức độ chính xác của thành phẩm là khuôn.
Dưới đây là thông tin hỗ trợ cài đặt thông số offset dành cho máy cắt dây để đạt được dung sai H6 và H7.
TLHD- CÀI ĐẶT THÔNG SỐ OFFSET MÁY CẮT DÂY SEIBU
STT | LOẠI MÁY | VẬT LIỆU PHÔI | CHIỀU CAO PHÔI |
KIỂU CẮT | SỐ LẦN CẮT | THÔNG SỐ OFFSET MÁY XUẤT RA (std) | CÀI ĐẶT THÔNG SỐ OFFSET (ĐIỀU CHỈNH NHẬP THÔNG SỐ VÀO CHƯƠNG TRÌNH) | ||||||||
Dung sai (.) | Dung sai H6 | Dug sai H7 | |||||||||||||
Bề mặt phẳng | Bề mặt phẳng | B.mặt nghiêng, gồ ghề, | Bề mặt phẳng | B.mặt nghiêng, gồ ghề, | |||||||||||
Biên dạng tròn | Biên dạng profile | Biên dạng tròn | Biên dạng profile | Biên dạng tròn | Biên dạng profile | Biên dạng tròn | Biên dạng profile | Biên dạng tròn | Biên dạng profile | ||||||
1 | SEIBU – M50A | Steel (SKD11) | 20 đến 40 | DIE | 2 | Lỗ D1= 0.3860 D2= 0.2560 |
Hình D1= 0.3860 D2= 0.2560 |
Lỗ D1= 0.3860 D2= 0.2595 |
Hình D1= 0.3860 D2= 0.2636 |
Lỗ D1= 0.3860 D2= 0.2520 |
Hình D1= 0.3860 D2= 0.2616 |
Lỗ D1= 0.3860 D2= 0.2480 |
Hình D1 = 0.3860 D2 = 0.2500 |
Lỗ D1 = 0.3860 D2 = 0.2420 |
Hình D1 = 0.3860 D2 = 0.2420 |
2 | SEIBU-M50A | Steel (SKD11) | 20 đến 40 | PUNH | 2 | Hình D1= 0.3860 D2= 0.2560 |
Hình D1= 0.3860 D2= 0.2656 |
Hình D1= 0.3860 D2= 0.2636 |
Hình D1= 0.3860 D2= 0.2530 |
Hình D1= 0.3860 D2= 0.2500 |
|||||
3 | SEIBU – M50A | Steel (SKD11) | 50 đến 70 | DIE | 2 | Lỗ D1= 0.3860 D2= 0.2560 |
Hình D1= 0.3860 D2= 0.2560 |
Lỗ D1= 0.3860 D2= 0.2616 |
Hình D1= 0.3860 D2= 0.2666 |
Lỗ D1= 0.3860 D2= 0.2535 |
Hình D1= 0.3860 D2= 0.2646 |
Lỗ D1= 0.3860 D2= 0.2424 |
Hình D1= 0.3860 D2= 0.2500 |
Lỗ D1= 0.3860 D2= 0.2500 |
Hình D1= 0.3860 D2= 0.2500 |
4 | SEIBU – M50A | Steel (SKD11) | 50 đến 70 | PUNH | 2 | Hình D1= 0.3860 D2= 0.2560 |
Hình D1= 0.3860 D2= 0.2686 |
Hình D1= 0.3860 D2= 0.2656 |
Hình D1= 0.3860 D2= 0.2530 |
Hình D1= 0.3860 D2= 0.2500 |
|||||
5 | SEIBU – M35B | Steel (SKD11) | 20 đến 40 | DIE | 2 | Lỗ D1= 0.3930 D2= 0.2630 |
Hình D1= 0.3930 D2= 0.2630 |
Lỗ D1= 0.3930 D2= 0.2650 |
Hình D1= 0.3930 D2= 0.2686 |
Lỗ D1= 0.3930 D2= 0.2580 |
Hình D1= 0.3930 D2= 0.2680 |
Lỗ D1= 0.3930 D2= 0.2535 |
Hình D1= 0.3930 D2= 0.2535 |
Lỗ D1= 0.3930 D2= 0.2510 |
Hình D1= 0.3930 D2= 0.2535 |
6 | SEIBU – M35B | Steel (SKD11) | 20 đến 40 | PUNH | 2 | Hình D1= 0.3930 D2= 0.2630 |
Hình D1= 0.3930 D2= 0.2727 |
Hình D1= 0.3930 D2= 0.2700 |
Hình D1= 0.3930 D2= 0.2535 |
Hình D1= 0.3930 D2= 0.2525 |
|||||
7 | SEIBU – M35B | Steel (SKD11) | 50 đến 70 | DIE | 2 | Lỗ D1= 0.3960 D2= 0.2660 |
Hình D1= 0.3960 D2= 0.2660 |
Lỗ D1= 0.3960 D2= 0.2686 |
Hình D1= 0.3960 D2= 0.2737 |
Lỗ D1= 0.3960 D2= 0.2580 |
Hình D1= 0.3960 D2= 0.2727 |
Lỗ D1= 0.3960 D2= 0.2545 |
Hình D1= 0.3960 D2= 0.2535 |
Lỗ D1= 0.3960 D2= 0.2525 |
Hình D1= 0.3960 D2= 0.2525 |
8 | SEIBU – M35B | Steel (SKD11) | 50 đến 70 | PUNH | 2 | Hình D1= 0.3960 D2= 0.2660 |
Hình D1= 0.3960 D2= 0.2757 |
Hình D1= 0.3960 D2= 0.2737 |
Hình D1= 0.3960 D2= 0.2600 |
Hình D1= 0.3960 D2= 0.2580 |
|||||
Ghi chú : thông số cài đặt này cần phải cắt thử đánh giá , kiểm tra , áp dụng với các loại vật liệu, chiều cao phôi khác nhau |
TLHD- CÀI ĐẶT THÔNG SỐ OFFSET MÁY CẮT DÂY ACCUTEX
STT | LOẠI MÁY | VẬT LIỆU PHÔI | CHIỀU CAO PHÔI |
KIỂU CẮT | SỐ LẦN CẮT | THÔNG SỐ OFFSET MÁY XUẤT RA (std) | CÀI ĐẶT THÔNG SỐ OFFSET (ĐIỀU CHỈNH NHẬP THÔNG SỐ VÀO CHƯƠNG TRÌNH) | ||||||||
Dung sai (.) | Dung sai H6 | Dug sai H7 | |||||||||||||
Bề mặt phẳng | Bề mặt phẳng | B.mặt nghiêng, gồ ghề, | Bề mặt phẳng | B.mặt nghiêng, gồ ghề, | |||||||||||
Biên dạng tròn | Biên dạng profile | Biên dạng tròn | Biên dạng profile | Biên dạng tròn | Biên dạng profile | Biên dạng tròn | Biên dạng profile | Biên dạng tròn | Biên dạng profile | ||||||
1 | ACCUTEX – AU 500IA |
Steel (SKD11) | 20 đến 40 | DIE | 2 | Lỗ H1= 0.1970 H2= 0.1330 |
Hình H1= 0.1970 H2= 0.1330 |
Lỗ H1= 0.1970 H2= 0.1350 |
Hình H1= 0.1970 H2= 0.1400 |
Lỗ H1= 0.1970 H2= 0.1300 |
Hình H1= 0.1970 H2= 0.1370 |
Lỗ H1= 0.1970 H2= 0.1280 |
Hình H1= 0.1970 H2= 0.1260 |
Lỗ H1= 0.1970 H2= 0.1250 |
Hình H1= 0.1970 H2= 0.1240 |
2 | ACCUTEX – AU 500IA | Steel (SKD11) | 20 đến 40 | PUNH | 2 | Hình H1= 0.1970 H2= 0.1330 |
Hình H1= 0.1970 H2= 0.1414 |
Hình H1= 0.1970 H2= 0.1383 |
Hình H1= 0.1970 H2= 0.1280 |
Hình H1= 0.1970 H2= 0.1240 |
|||||
3 | ACCUTEX – AU 500IA | Steel (SKD11) | 50 đến 70 | DIE | 2 | Lỗ H1= 0.2110 H2= 0.1380 |
Hình H1= 0.2110 H2= 0.1380 |
Lỗ H1= 0.2110 H2= 0.1410 |
Hình H1= 0.2110 H2= 0.1454 |
Lỗ H1= 0.2110 H2= 0.1320 |
Hình H1= 0.2110 H2= 0.1410 |
Lỗ H1= 0.2110 H2= 0.1320 |
Hình H1= 0.2110 H2= 0.1310 |
Lỗ H1= 0.2110 H2= 0.1280 |
Hình H1= 0.2110 H2= 0.1280 |
4 | ACCUTEX – AU 500IA | Steel (SKD11) | 50 đến 70 | PUNH | 2 | Hình H1= 0.2110 H2= 0.1380 |
Hình H1= 0.2110 H2= 0.1460 |
Hình H1= 0.2110 H2= 0.1430 |
Hình H1= 0.2110 H2= 0.1320 |
Hình H1= 0.2110 H2= 0.1310 |
|||||
5 | ACCUTEX-GE 53SA | Steel (SKD11) | 20 đến 40 | DIE | 2 | Lỗ H1= 0.1970 H2= 0.1330 |
Hình H1= 0.1970 H2= 0.1330 |
Lỗ H1= 0.1970 H2= 0.1350 |
Hình H1= 0.1970 H2= 0.1400 |
Lỗ H1= 0.1970 H2= 0.1300 |
Hình H1= 0.1970 H2= 0.1370 |
Lỗ H1= 0.1970 H2= 0.1280 |
Hình H1= 0.1970 H2= 0.1260 |
Lỗ H1= 0.1970 H2= 0.1250 |
Hình H1= 0.1970 H2= 0.1240 |
6 | ACCUTEX – GE 53SA | Steel (SKD11) | 20 đến 40 | PUNH | 2 | Hình H1= 0.1970 H2= 0.1330 |
Hình H1= 0.1970 H2= 0.1414 |
Hình H1= 0.1970 H2= 0.1383 |
Hình H1= 0.1970 H2= 0.1280 |
Hình H1= 0.1970 H2= 0.1240 |
|||||
7 | ACCUTEX – GE 53SA | Steel (SKD11) | 50 đến 70 | DIE | 2 | Lỗ H1= 0.2110 H2= 0.1380 |
Hình H1= 0.2110 H2= 0.1380 |
Lỗ H1= 0.2110 H2= 0.1410 |
Hình H1= 0.2110 H2= 0.1454 |
Lỗ H1= 0.2110 H2= 0.1320 |
Hình H1= 0.2110 H2= 0.1410 |
Lỗ H1= 0.2110 H2= 0.1320 |
Hình H1= 0.2110 H2= 0.1310 |
Lỗ H1= 0.2110 H2= 0.1280 |
Hình H1= 0.2110 H2= 0.1280 |
8 | ACCUTEX – GE 53SA | Steel (SKD11) | 50 đến 70 | PUNH | 2 | Hình H1= 0.2110 H2= 0.1380 |
Hình H1= 0.2110 H2= 0.1460 |
Hình H1= 0.2110 H2= 0.1430 |
Hình H1= 0.2110 H2= 0.1320 |
Hình H1= 0.2110 H2= 0.1310 |
|||||
Ghi chú : thông số cài đặt này cần phải cắt thử đánh giá , kiểm tra , áp dụng với các loại vật liệu, chiều cao phôi khác nhau, |
Hình ảnh khuôn đã cắt